Có 6 kết quả:

伤号 shāng hào ㄕㄤ ㄏㄠˋ伤耗 shāng hào ㄕㄤ ㄏㄠˋ傷耗 shāng hào ㄕㄤ ㄏㄠˋ傷號 shāng hào ㄕㄤ ㄏㄠˋ商号 shāng hào ㄕㄤ ㄏㄠˋ商號 shāng hào ㄕㄤ ㄏㄠˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) casualties
(2) wounded soldiers

Từ điển Trung-Anh

damage (e.g. to goods in transit)

Từ điển Trung-Anh

damage (e.g. to goods in transit)

Từ điển Trung-Anh

(1) casualties
(2) wounded soldiers

Từ điển phổ thông

thương hiệu

Từ điển Trung-Anh

(1) store
(2) a business

Từ điển phổ thông

thương hiệu

Từ điển Trung-Anh

(1) store
(2) a business